Có 4 kết quả:

弥蒙 mí méng ㄇㄧˊ ㄇㄥˊ彌蒙 mí méng ㄇㄧˊ ㄇㄥˊ迷濛 mí méng ㄇㄧˊ ㄇㄥˊ迷蒙 mí méng ㄇㄧˊ ㄇㄥˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

impenetrable thick fog or smoke

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

impenetrable thick fog or smoke

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

misty

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

misty

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0