Có 4 kết quả:
弥蒙 mí méng ㄇㄧˊ ㄇㄥˊ • 彌蒙 mí méng ㄇㄧˊ ㄇㄥˊ • 迷濛 mí méng ㄇㄧˊ ㄇㄥˊ • 迷蒙 mí méng ㄇㄧˊ ㄇㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
impenetrable thick fog or smoke
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
impenetrable thick fog or smoke
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
misty
giản thể
Từ điển Trung-Anh
misty